--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gió lùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gió lùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió lùa
+ noun
draught
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió lùa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gió lùa"
:
giò lụa
gió lùa
Những từ có chứa
"gió lùa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
draughty
draught
drafty
windy
revulsive
drive
driven
downwind
zephyr
lee
more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
gió lùa
:
draught
+
da thuộc
:
leather ; prepared hide
+
where
:
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nàowhere are you going? anh đi đâu đấy?where are my gloves? đôi găng của tôi đâu?where am I wrong? tôi sai ở chỗ nào?I know where he is tôi biết hắn ta ở đâu
+
tautly
:
căng thẳng
+
medallist
:
người được tặng huy chươnggold medallist người được tặng huy chương vàng